Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngô
[ngô]
|
maize; Indian corn
Ngo (Vietnamese dynasty founded by Ngo Quyen)
Wu (one of the Three Kingdoms in Chinese history)
Từ điển Việt - Việt
ngô
|
danh từ
cây lương thực, thân thẳng, quả có dạng hạt xếp thành từng hàng
người miền Nam gọi ngô là bắp
cây ngô đồng
tuyết nhường cưa xẻ héo cành ngô (Chinh Phụ Ngâm)