Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời trang
[thời trang]
|
vogue; fashion
Winter/spring fashion
Men's/women's fashion
To follow fashion
To dress in the latest fashion; To wear the latest fashions
Fashion writer
Fashion parade/show
Fashion designer
To bling-bling
Chuyên ngành Việt - Anh
thời trang
[thời trang]
|
Kinh tế
fashion
Từ điển Việt - Việt
thời trang
|
danh từ
cách ăn mặc, trang điểm, phổ biến trong từng thời kỳ
kiểu tóc hợp thời trang