Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trình diễn
[trình diễn]
|
to play; to interpret; to perform
There is no performance on Mondays
To perform a tune
To perform in public; To give a public performance
To perform before a large audience
demo
Demo tape/disk
Từ điển Việt - Việt
trình diễn
|
động từ
thể hiện trước công chúng
trình diễn màn ảo thuật