Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khán giả
[khán giả]
|
viewer; spectator; bystander; looker-on; (nói chung) audience
The actor bows to the audience
To invite a member of the audience up on stage
To sing in front of an audience/for an audience
Can I have a volunteer from the audience?
Từ điển Việt - Việt
khán giả
|
danh từ
người xem biểu diễn
khán giả vỗ tay tán thưởng