Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chào
[chào]
|
to bow; to greet; to salute; to say hello
To salute the flag
To say good-bye; To bid farewell
To take off one's hat and greet one's teacher
They greeted each other like perfect strangers
good morning; good afternoon; good evening; hi; hello
Hello/hi, everybody!
Greeting; salute; salutation
To send/give one's regards
good-bye; bye
Good-bye madam (miss, sister...), I am going back
Bye everybody!; So long (everybody)!
to solicit
The shopkeeper solicits customers
To solicit custom for one's goods; to cry one's wares
heigh ho!; alas!
heigh ho, it didn't work
A word of greeting is more precious than a hearty meal
Từ điển Việt - Việt
chào
|
động từ
tỏ lời nói hay cử chỉ kính trọng khi gặp nhau hoặc từ biệt
chào ông bà ạ!; chào bố con đi!
đứng nghiêm, kính cẩn trước cái gì thiêng liêng
chào cờ
mời mua hàng hay ăn uống
chào hàng
cảm từ
từ dùng khi chán nản hoặc coi thường một điều gì không quan trọng
chào! chuyện đó thì ăn thua gì