Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xa lạ
[xa lạ]
|
foreign; unknown; unfamiliar
They're no strangers to Vietnam; Vietnam is not unfamiliar to them
The problem is totally foreign/unknown to him; It's a problem he knows absolutely nothing about
Từ điển Việt - Việt
xa lạ
|
tính từ
Hoàn toàn không quen biết.
Sống nơi xa lạ; một đất nước xa lạ.
Không thích hợp vì ngoài thói quen, nếp suy nghĩ,...