Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tình nguyện
[tình nguyện]
|
to offer/volunteer to do something
To volunteer one's services as a guide; To offer oneself as a guide
Why not volunteer for the people's police?
Từ điển Việt - Việt
tình nguyện
|
động từ
hoàn toàn tự mình muốn làm, không do bắt buộc
sinh viên tình nguyện;
tình nguyện nhập ngũ