Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sân khấu
[sân khấu]
|
stage; (nghĩa rộng) theatre
Stars of stage and screen
To go on the stage at the age of ten; to tread the boards at the age of ten
The whole cast on stage, please!
To adapt a detective novel for the stage/theatre
Từ điển Việt - Việt
sân khấu
|
danh từ
nơi biểu diễn, trình bày tiết mục nghệ thuật
ca sĩ vừa bước ra sân khấu, khán giả đã vỗ tay
nghệ thuật sân khấu, nơi thể hiện cốt truyện xảy ra giữa nhiều nhân vật
sân khấu cải lương