Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đua đòi
[đua đòi]
|
to ape; to imitate; to take a leaf out of somebody's book
Từ điển Việt - Việt
đua đòi
|
động từ
bắt chước những việc không hay vì không muốn thua kém ai
đua đòi chưng diện