Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trưởng giả học làm sang
[trưởng giả học làm sang]
|
snobbish
Từ điển Việt - Việt
trưởng giả học làm sang
|
người tỏ ra lộ liễu là có mức sống cao hơn tầng lớp của mình