Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mùa
[mùa]
|
season
Growing season
Tomato/rambutan season
When do rambutans come into season?
It's the season for rambutans; Rambutans are in season
The rambutan season is at its height; It is the height of the rambutan season
Durians aren't in season yet
Mangoes are out of season
To take one's holiday in the off-season; To go on an off-season holiday
The price/menu varies on a seasonal basis
harvest; yield; crop
To have a good/abundant/bumper crop
Grape harvest
Chuyên ngành Việt - Anh
mùa
[mùa]
|
Kỹ thuật
season
Từ điển Việt - Việt
mùa
|
danh từ
mỗi phần của năm
ở nước ta một năm có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông
khoảng thời gian có đặc điểm và diễn biến khí hậu
mùa mưa; mùa gió chướng
khoảng thời gian có những đặc điểm về sản xuất nông nghiệp
được mùa lúa úa mùa cau (tục ngữ); mùa cam
khoảng thời gian tiến hành chung một hoạt động
mùa cưới; mùa thi
tính từ
lúa gieo cấy vào tháng năm, tháng sáu và thu hoạch vào cuối tháng mười, tháng mười một
cấy mùa