Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cà chua
[cà chua]
|
tomato
Tomato sauce
Từ điển Việt - Việt
cà chua
|
danh từ
cà thân và lá có lông, hoa vàng, quả chín vàng đỏ, vị hơi chua
Người ta tương chiếc bánh dầy đám cưới, ở giữa đặt một quả chuối ngự, và ngay đầu quả chuối, nằm dài hai múi cà chua. (Nguyễn Công Hoan)