Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bây giờ
[bây giờ]
|
now; nowadays; for the time being
It is eight now
Not now, I'm busy
We are now entering enemy territory
Between now and next August/next year
Từ điển Việt - Việt
bây giờ
|
đại từ
thời gian hiện tại
Đi bây giờ à? dành dụm từ bây giờ cho đến tết