Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tầng lớp
[tầng lớp]
|
class; stratum; background; walk of life
We meet people from all walks of life/from every walk of life
These ideas have spread through all levels of society
Từ điển Việt - Việt
tầng lớp
|
danh từ
tập hợp một hoặc nhiều giai cấp trong xã hội
tầng lớp nhân dân lao động; tầng lớp trí thức