Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đảng phái
[đảng phái]
|
(nói chung) parties
Phantom political parties
To outlaw all reactionary parties
Membership of any political party is incompatible with this post
Từ điển Việt - Việt
đảng phái
|
danh từ
các chính đảng, phe phái khác nhau
loại bỏ những đảng phái phản động ra ngoài vòng pháp luật