Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngoài vòng pháp luật
[ngoài vòng pháp luật]
|
( đặt ngoài vòng pháp luật ) to declare somebody an outlaw; to outlaw
To live outside the law