Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liên minh
[liên minh]
|
union; alliance; coalition; league
Policy of alliance
The Northern Alliance is the leading opposition group in Afghanistan
( liên minh với ai ) to ally oneself with/to somebody; to enter into alliance with somebody; to enter in league with somebody
Từ điển Việt - Việt
liên minh
|
danh từ
liên kết thành một khối vì mục đích chung
liên minh hợp tác xã
động từ
kết hợp các lực lượng đấu tranh thành một khối
khối liên minh công nông