Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ chốt
[chủ chốt]
|
most important; core; key
The most important militant of the movement
Khalid Shaikh Mohammad is the alleged key planner of the 9/11 attacks
Từ điển Việt - Việt
chủ chốt
|
tính từ
quan trọng nhất
cán bộ chủ chốt của phong trào