Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lập kế hoạch
[lập kế hoạch]
|
to make one's plan; to work out one's plan; to draw up/make out a schedule; to plan; to schedule
Have you scheduled this month's work?
To work out a production plan