Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đối lập
[đối lập]
|
to oppose something; to be opposed to something; to be against something
Newspaper of the opposition
Representatives of exiled opposition groups are being flown to an airbase outside the southern city of Nasiriya to meet local tribal and religious leaders.
Từ điển Việt - Việt
đối lập
|
động từ
trái ngược, chống đối nhau
các đảng phái đối lập