Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căn cứ
[căn cứ]
|
basis; foundation
There's enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded
A well-founded conclusion
Totally groundless
base
Army base
Supply base
Air force base; Air base
Naval base
to base oneself on ...
To base oneself on the situation to lay down the policy
Basing oneself on the article 3 of the resolution
Given his statement, I'm sure he's committed armed robbery
Từ điển Việt - Việt
căn cứ
|
động từ
dựa vào làm cơ sở để lập luận
căn cứ theo lời khai để luận tội; căn cứ vào điều 3 bộ luật hình sự
danh từ
nơi làm chỗ dựa cho các hoạt động chính trị hoặc quân sự
căn cứ hậu cần; căn cứ hải quân
điều có thể chắc chắn
kết luận có căn cứ