Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ trương
[chủ trương]
|
to lay something down as a policy; to maintain; to conclude; to advocate
To lay down as a policy the development of animal husbandry
guideline; policy
A timely and judicious policy
Từ điển Việt - Việt
chủ trương
|
động từ
có ý định về phương hướng, biện pháp hành động
chủ trương phát triển chăn nuôi
danh từ
phương hướng hành động đã quyết định
chủ trương sáng suốt, kịp thời