Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chăn nuôi
[chăn nuôi]
|
to breed; to raise; to rear
To breed pigs and poultry
Breeding farm; livestock farm; cattle farm
To make breeding a main activity
Cattle-breeding State farm
Breeding; cattle-breeding; rearing; raising; animal husbandry
Chuyên ngành Việt - Anh
chăn nuôi
[chăn nuôi]
|
Sinh học
husbandry
Từ điển Việt - Việt
chăn nuôi
|
động từ hay danh từ
nuôi gia súc, gia cầm
trại chăn nuôi; phát triển chăn nuôi