Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nông trường
[nông trường]
|
plantation; farm
State-run farm; sovkhoz
Từ điển Việt - Việt
nông trường
|
danh từ
cơ sở sản xuất nông nghiệp
(...) ở nông trường trong này ầm ầm, ù ù tiếng xay gạo (Nguyễn Tuân)