Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kịp thời
[kịp thời]
|
timely; opportune
A timely decision
Từ điển Việt - Việt
kịp thời
|
tính từ
đúng lúc
xử lí kịp thời; kịp thời ứng phó