Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kết luận
[kết luận]
|
to conclude
conclusion
As a result, we came to the following conclusion : ; As a result, we reached the following conclusion :
The facts lead me to the conclusion that he is a swindler
What conclusion can be drawn from this exhibit?
Chuyên ngành Việt - Anh
kết luận
[kết luận]
|
Vật lý
conclusion
Từ điển Việt - Việt
kết luận
|
động từ
tóm tắt ý rút ra từ những lập luận nhất định
ông giám đốc rút ra kết luận, trước khi kết thúc cuộc họp
danh từ
phần cuối của một vấn đề, một văn bản
kết luận của bài báo
điều suy ra từ nhiều sự kiện có liên quan với nhau