Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thực tế
[thực tế]
|
fact; reality; practice
A fact-finding trip
Film/book based on fact
Harsh realities of life
To come face to face with reality; To be confronted with reality
real; actual; factual; practical
They have practical control over the seaport and all trade
That's not really what happened
realistic; practical
We must be practical !
de facto
De facto government
His de facto wife
Từ điển Việt - Việt
thực tế
|
danh từ
toàn bộ những gì cụ thể xảy ra trong tự nhiên và xã hội
rồi thực tế sẽ chứng minh; đi thực tế để rút kinh nghiệm
trong thực tế
thực tế không ai ngờ tới
tính từ
có giá trị thiết thực
đóng góp gây quỹ giúp người nghèo là việc làm thực tế
có ý thức thiết thực trong các hoạt động của mình
bài học thực tế; suy nghĩ thực tế