Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
va chạm
[va chạm]
|
to collide
collision; impact; clash; shock
It can break at the slightest impact
Frontal/rear/side impact
Chuyên ngành Việt - Anh
va chạm
[va chạm]
|
Kỹ thuật
collision
Vật lý
knock
Từ điển Việt - Việt
va chạm
|
động từ
Va vào nhau.
Có mâu thuẫn, xích mích trong tiếp xúc.
Những va chạm trong công việc.