Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khắc nghiệt
[khắc nghiệt]
|
harsh; severe
The harsh feudal system
Severe weather conditions
Từ điển Việt - Việt
khắc nghiệt
|
tính từ
gò bó con người đến mức nghiệt ngã
mẹ chồng đối xử khắc nghiệt với con dâu
không được thuận lợi
Từ đất miền Trung lắm sông nhiều núi, quê hương của gió Lào khắc nghiệt, ông ra Hà Nội học xong bậc đại học thì đi dạy. (Ma Văn Kháng)