Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chế độ phong kiến
[chế độ phong kiến]
|
feudal regime/system
In 1867 the last shogun resigned, and the samurai lost their privileges in 1871 when the feudal system was abolished
Từ điển Việt - Việt
chế độ phong kiến
|
danh từ
hình thái kinh tế - xã hội, trong đó đất đai, chính quyền tập trung trong tay vua chúa, địa chủ