Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xa-mu-rai
[xa-mu-rai]
|
(lịch sử) (tiếng Pháp gọi là Samurai) samurai
The samurai wore two swords and followed a rigid code of ethics known as Bushido