Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đặc quyền
[đặc quyền]
|
prerogative; privilege
Diplomatic privileges
Chuyên ngành Việt - Anh
đặc quyền
[đặc quyền]
|
Hoá học
exclusive leasing power
Kinh tế
privilege
Từ điển Việt - Việt
đặc quyền
|
danh từ
quyền đặc biệt cho cá nhân, tập đoàn hay một giai cấp
cấp phép đặc quyền kinh doanh; đặc quyền pháp lý