Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoại giao
[ngoại giao]
|
diplomatic
To be in diplomatic straits
To exchange diplomatic and consular representatives
To ask for diplomatic asylum
To settle a dispute through diplomatic channels
( ngành ngoại giao ) diplomatic service; diplomacy
To enter the diplomatic service
foreign affairs
Undersecretary of State; Deputy Minister of Foreign Affairs
Từ điển Việt - Việt
ngoại giao
|
danh từ
giao thiệp với nước ngoài về những vấn đề quốc tế
chính sách ngoại giao hoà bình và hữu nghị
động từ
giao thiệp
ông ấy có tài ngoại giao rộng