Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giai cấp
[giai cấp]
|
class
Working class
Ruling/dominant class
Class-conscious
Classless society
Class/racial prejudice
Class traitor
Từ điển Việt - Việt
giai cấp
|
danh từ
tập đoàn người đông đảo có địa vị như nhau trong hệ thống sản xuất, trong quan hệ đối với tư liệu sản xuất, trong tổ chức lao động xã hội, trong sự hưởng thụ và do đó có quyền lợi chung, phân biệt với những tập đoàn người khác
giai cấp công nhân; đấu tranh vì giai cấp