Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phản bội
[phản bội]
|
to turn a cat in the pan; to be unfaithful to ...; to betray
To be unfaithful in one's love
Rat; traitor; betrayer; cat in the pan; turncoat; quisling; renegade; apostate
Those who betray must always fear betrayal
Từ điển Việt - Việt
phản bội
|
động từ
làm ngược lại điều mình phải tôn trọng, bảo vệ
phản bội tổ quốc; phản bội tình yêu