Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xã hội
[xã hội]
|
society
Industrial/primitive/Western society
Woman's place in society
It's a danger to society
To live in the consumer society
Stakeholder society
social
Social insurance
Social progress
Social standing/position/status
The family is the basic social unit
Socialism
Từ điển Việt - Việt
xã hội
|
danh từ
Hình thức sinh hoạt chung có tổ chức của loài người, được bảo đảm, tồn tại bằng pháp luật.
Xã hội nguyên thuỷ; xã hội phong kiến.
Đông đảo những người sống cùng một thời.
Lao động vì lợi ích xã hội.
Tập hợp những người có cùng địa vị như nhau.
Xã hội thượng lưu.