Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thống trị
[thống trị]
|
động từ
to dominate, to rule (over)
to have domination (over)
dominion ascendency (over)
danh từ
domination, druling
The western nations no longer dominate the world economy
a victim of the ruling class
Từ điển Việt - Việt
thống trị
|
động từ
sử dụng chủ quyền của Nhà nước để điều khiển, quản lý tất cả
lật đổ ách thống trị
áp đặt quyền hành để chi phối tất cả
mở rộng phạm vi thống trị