Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bãi bỏ
[bãi bỏ]
|
to abrogate; to abolish; to repeal; to revoke; to suppress
The revolutionary government has abrogated all foreign capitalists' privileges
Chuyên ngành Việt - Anh
bãi bỏ
[bãi bỏ]
|
Hoá học
abandoned beach
Kinh tế
abrogation
Từ điển Việt - Việt
bãi bỏ
|
động từ
không còn hiệu lực, giá trị; không áp dụng nữa
Vua băi bỏ chế độ Tổng trấn, tất cả đổi là tỉnh, trực thuộc vào triều đình Huế. (Sơn Nam)