Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điều kiện thời tiết
[điều kiện thời tiết]
|
weather conditions; weather
The match was cancelled due to adverse weather conditions
Chuyên ngành Việt - Anh
điều kiện thời tiết
[điều kiện thời tiết]
|
Hoá học
weather condition