Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điều kiện
[điều kiện]
|
diktat; condition; terms
Đặt
điều kiện
To lay down/impose/set a condition; To dictate/state one's terms
Hội
đủ
các
điều kiện
cần thiết
To fulfil/meet/satisfy the necessary conditions
Nó
đưa ra
điều kiện
gì
?
What terms is he offering?
Tôi
chấp nhận
nhưng
phải
có
một
điều kiện
I accept but on one condition
Tôi
sẽ
đi
với
anh
với
điều kiện
:
Ta
đi
tắc xi
I'll come with you on one condition: We take a taxi
conjuncture; context; conditions; circumstances
Tiếc là
chương trình
này
không
thực hiện
được trong
điều
kiện
quốc
tế
hiện
nay
It's a pity this program is impossible in the present international context; It's a pity this program is impossible in the present international conjuncture
Chuyên ngành Việt - Anh
điều kiện
[điều kiện]
|
Kinh tế
condition
Tin học
condition
Toán học
condition
Từ điển Việt - Việt
điều kiện
|
danh từ
điều cần phải có đối với một sự việc có thể xảy ra
dân chủ là điều kiện để có tự do tôn giáo
tình hình, hoàn cảnh có liên quan với nhau
hội đủ điều kiện thuận lợi
cơ sở của một sự thoả thuận
bằng lòng mua với điều kiện được trả dần
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.