Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tế
[tế]
|
to offer something to a deity; to sacrifice
son-in-law
Từ điển Việt - Việt
tế
|
danh từ
xem guột (nghĩa 1)
động từ
cúng bái, theo nghi thức trọng thể
tế thần; lạy như tế sao
phi nước đại
ngựa tế
mắng chửi to tiếng
bị tế cho một trận