Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phát sinh
[phát sinh]
|
to arise from ...; to result from ...
Problems arising/resulting from nationalization
We shall do our best to solve potential problems
(kế toán, tài chính) accrued
Accrued interest/dividends
Từ điển Việt - Việt
phát sinh
|
động từ
bắt đầu nảy sinh để tồn tại
phát sinh ý tưởng sáng tạo; dịch sốt xuất huyết đã phát sinh nhiều nơi