Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lực lượng
[lực lượng]
|
force
Naval/ground forces
Europe has become a powerful economic force
Egypt and Jordan called for the withdrawal of foreign forces from Iraq
Từ điển Việt - Việt
lực lượng
|
danh từ
sức mạnh tạo nên tác động nhất định
lực lượng tinh thần
sức mạnh vật chất hay trí tuệ tạo ra để sử dụng vào các hoạt động của mình
lực lượng an ninh