Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hùng mạnh
[hùng mạnh]
|
Strong.
A strong army.
Từ điển Việt - Việt
hùng mạnh
|
tính từ
đầy đủ sức mạnh
nền kinh tế phát triển hùng mạnh; một dân tộc hùng mạnh