Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi qua
[đi qua]
|
To step aside to let somebody pass
to go through
The new road won't go through the village
Don't let anybody through !
The crowd drew aside to let the firemen through
Chuyên ngành Việt - Anh
đi qua
[đi qua]
|
Vật lý
pass
Xây dựng, Kiến trúc
pass