Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đám đông
[đám đông]
|
mob; crowd; throng
To fire/shoot into the crowd
We were surrounded by an angry mob
To make/push one's way through the crowd
To break up/disperse a disorderly crowd
Take care not to be lost in the crowd!
I'm not used to speaking in public
Từ điển Việt - Việt
đám đông
|
danh từ
nơi có nhiều người
diễn thuyết trước đám đông; luồn lách trong đám đông hỗn độn