Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhốn nháo
[nhốn nháo]
|
helter-skelter; higgledy-piggledy; in a pandemonium
To take to flight helter-skelter
What a pandemonium!
disorderly; chaotic
Từ điển Việt - Việt
nhốn nháo
|
động từ
hỗn loạn, lộn xộn
đám đông nhốn nháo như vỡ chợ