Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sang một bên
[sang một bên]
|
aside
Please stand aside!
To step aside; to swerve
To shoulder somebody aside
Let's leave the details aside and concentrate on the essentials !