Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nép
[nép]
|
danh từ.
crouch; hide (oneself) (from); skulk, lie in hiding
she nestled closer into the protection of his shoulder
Từ điển Việt - Việt
nép
|
động từ
thu mình lại để tránh hay ẩn nấp
(...) Thu sợ hãi nép mình vào một gốc cây (Nguyễn Đình Thi)