Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
câu lạc bộ
[câu lạc bộ]
|
club-house; club
Club activities
Field-club
To play ping-pong at a club
The club is open to both sexes
To apply for membership to the club
One can only join the club through personal recommendation
Từ điển Việt - Việt
câu lạc bộ
|
danh từ
nơi tổ chức cho nhiều người tham gia sinh hoạt, giải trí
chơi cầu lông ở câu lạc bộ
nhà dùng làm nơi tổ chức các hoạt động trên
câu lạc bộ bóng bàn